Có 2 kết quả:

不雅觀 bù yǎ guān ㄅㄨˋ ㄧㄚˇ ㄍㄨㄢ不雅观 bù yǎ guān ㄅㄨˋ ㄧㄚˇ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) offensive to the eye
(2) unbecoming
(3) unsightly
(4) ungainly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) offensive to the eye
(2) unbecoming
(3) unsightly
(4) ungainly

Bình luận 0